Thi cử
Bộ từ vựng “Thi cử” cung cấp cho người học tiếng Việt những từ vựng thiết yếu liên quan đến kỳ thi, quá trình ôn luyện và kết quả thi cử. Học liệu tập trung vào các từ vựng thường gặp, giúp người học tự tin giao tiếp và hiểu bài đọc về chủ đề này. Nội dung được biên soạn khoa học, bài bản, phù hợp với trình độ người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tài liệu này là nguồn học tập bổ ích, hỗ trợ người học tiếng Trung online hiệu quả. Bạn có thể kết hợp bộ từ vựng này với các nguồn học tiếng Trung miễn phí khác để đạt hiệu quả cao nhất. Tài liệu được thiết kế để người học có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng vào thực tiễn.
Mục tiêu của bộ từ vựng này là trang bị cho người học khả năng sử dụng từ vựng liên quan đến thi cử trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp người học tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi và giao tiếp về chủ đề này. Học liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức.
- Ghi nhớ thanh điệu: Sử dụng phương pháp ghi nhớ bằng cách kết hợp âm thanh và hình ảnh, lặp lại nhiều lần để ghi nhớ thanh điệu chính xác.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Phân tích cấu tạo chữ Hán, tìm kiếm mối liên hệ giữa các bộ thủ và nghĩa của từ để dễ dàng ghi nhớ.
- Cách dùng trong câu: Học cách vận dụng từ vựng vào các câu văn mẫu, luyện tập viết và nói để làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Ôn tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn tập đều đặn, chia nhỏ bài học để tránh quá tải và tăng hiệu quả ghi nhớ.
- Kết hợp với hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa để liên tưởng và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
考试 | kǎo shì | kỳ thi |
学习 | xuéxí | học tập |
准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
复习 | fùxí | ôn tập |
成绩 | chéngjì | kết quả |
分数 | fēn shù | điểm số |
及格 | jí gé | đạt |
不及格 | bù jí gé | không đạt |
优秀 | yōuxiù | xuất sắc |
良好 | liáng hǎo | tốt |
合格 | hé gé | đạt tiêu chuẩn |
不合格 | bù hé gé | không đạt tiêu chuẩn |
题 | tí | đề |
试卷 | shì juàn | đề thi |
答案 | dá'àn | đáp án |
卷子 | juǎnzi | bài thi |
作弊 | zuò bì | gian lận |
监考 | jiān kǎo | giám thị |
毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
升学 | shēng xué | lên lớp |
录取 | lùqǔ | tuyển chọn |
入学 | rù xué | nhập học |
课程 | kèchéng | khóa học |
课堂 | kè táng | lớp học |
学业 | xuéyè | học vấn |
期末考试 | qī mò kǎo shì | kỳ thi cuối kỳ |
期中考试 | qī zhōng kǎo shì | kỳ thi giữa kỳ |
高考 | gāokǎo | kỳ thi tốt nghiệp THPT |
研究生 | yánjiūshēng | sinh viên nghiên cứu sinh |
博士 | bóshì | tiến sĩ |
重点大学 | zhòngdiǎn dàxué | đại học trọng điểm |
补习班 | bǔ xí bān | lớp học bồi dưỡng |
学生 | xuésheng | học sinh |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
学校 | xuéxiào | trường học |
预习 | yùxí | học trước |
大学 | dàxué | đại học |
中学 | zhōngxué | trung học |
小学 | xiǎoxué | tiểu học |
班级 | bānjí | lớp học |
模拟考试 | mǒnǐ kǎoshì | kỳ thi thử |
入学考试 | rùxué kǎoshì | kỳ thi đầu vào |
努力 | nǔlì | nỗ lực |
认真 | rènzhēn | nghiêm túc |
紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
轻松 | qīngsōng | thư giãn |
重要 | zhòngyào | quan trọng |
容易 | róngyì | dễ dàng |
困难 | kùnnan | khó khăn |
题目 | tímù | đề bài |
考场 | kǎochǎng | phòng thi |
志愿 | zhìyuàn | nguyện vọng (tuyển sinh) |
考研 | kǎoyán | thi nghiên cứu sinh |
补考 | bǔkǎo | thi lại |
参考书 | cānkǎo shū | sách tham khảo |
笔记 | bǐjì | ghi chú |
课本 | kèběn | sách giáo khoa |
顺利 | shùnlì | thuận lợi |
成功 | chénggōng | thành công |
失败 | shībài | thất bại |