Quần áo
Bộ từ vựng “Quần áo” này cung cấp cho người học tiếng Việt hơn 15 từ vựng tiếng Trung thường dùng miêu tả các loại quần áo khác nhau. Học liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung online. Tài liệu bao gồm phiên âm Hán Việt, phiên âm quốc tế, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Người học có thể kết hợp bộ từ vựng này với các nguồn học tiếng Trung miễn phí khác để đạt hiệu quả cao hơn.
我有很多衣服。
Tôi có rất nhiều quần áo.
Cách dùng: Từ chung chỉ quần áo nói chung.
他穿着一件蓝衬衫。
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh.
Cách dùng: Chỉ áo sơ mi, thường là kiểu áo có cổ.
夏天我常穿T恤。
Mùa hè tôi thường mặc áo thun.
Cách dùng: Chỉ áo thun, thường là chất liệu cotton, kiểu dáng đơn giản.
这条裤子太长了。
Cái quần này dài quá.
Cách dùng: Từ chung chỉ quần.
她穿着一件漂亮的裙子。
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.
Cách dùng: Chỉ váy, thường dành cho nữ giới.
今天天气冷,我需要一件外套。
Hôm nay trời lạnh, tôi cần một chiếc áo khoác.
Cách dùng: Chỉ áo khoác mặc bên ngoài.
这件毛衣很暖和。
Chiếc áo len này rất ấm.
Cách dùng: Chỉ áo len, thường làm từ len hoặc chất liệu tương tự.
我喜欢穿牛仔裤。
Tôi thích mặc quần jeans.
Cách dùng: Chỉ quần jeans, loại quần làm từ chất liệu denim.
这双鞋子很舒服。
Đôi giày này rất thoải mái.
Cách dùng: Từ chung chỉ giày.
我需要买一双新的袜子。
Tôi cần mua một đôi tất mới.
Cách dùng: Chỉ tất, vớ.
Mẹo học nhanh:
- Thanh điệu: Ghi nhớ thanh điệu của từng từ bằng cách luyện tập đọc to và ghi âm lại giọng đọc của mình.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Phân tích cấu tạo chữ Hán, liên tưởng hình ảnh hoặc câu chuyện để ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ: 字 (zì) nghĩa là chữ, 衫 (shān) có bộ chỉ vải, 裤 (kù) có bộ chỉ chân.
- Cách dùng trong câu: Áp dụng từ vựng vào các câu đơn giản, thực tế để củng cố kiến thức. Ví dụ: 我穿一件衬衫 (Wǒ chuān yī jiàn chènshān) – Tôi mặc một chiếc áo sơ mi.
- Ôn tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để ôn tập từ vựng, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học tập.
- Tìm kiếm thêm ví dụ: Tìm kiếm thêm ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web học tiếng Trung online như tiengtrungonline.vn.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
衣服 | yī fú | Quần áo |
衬衫 | chènshān | Áo sơ mi |
T恤 | T xù | Áo thun |
裤子 | kùzi | Quần |
裙子 | qún zi | Váy |
外套 | wài tào | Áo khoác |
毛衣 | máo yī | Áo len |
牛仔裤 | niúzǎikù | Quần jeans |
鞋子 | xiézi | Giày |
袜子 | wàzi | Vớ, tất |
帽子 | màozi | Mũ |
手套 | shǒu tào | Găng tay |
围巾 | wéijīn | Khăn quàng cổ |
西装 | xīzhuāng | Vest, comple |
领带 | lǐng dài | Cà vạt |
裙摆 | qún bǎi | Vạt váy |
衣领 | yī lǐng | Cổ áo |
袖子 | xiùzi | Tay áo |
纽扣 | niǔ kòu | Nút áo |
拉链 | lā liàn | Khóa kéo |
尺寸 | chǐcùn | Kích cỡ |
款式 | kuǎnshì | Kiểu dáng |
面料 | miàn liào | Chất liệu |
穿着 | chuān zhe | Mặc |
搭配 | dā pèi | Phối đồ |
合身 | hé shēn | Đúng size, vừa vặn |
时尚 | shíshàng | Thời trang |
漂亮 | piàoliang | Đẹp |
舒适 | shūshì | Thoải mái |
廉价 | liánjià | Rẻ tiền |
高档 | gāodàng | Cao cấp |
洗涤 | xǐ dí | Giặt giũ |
颜色 | yán sè | Màu sắc |
穿 | chuān | Mặc |
戴 | dài | Đội, đeo |
柔软 | róu ruǎn | Mềm mại |
洗 | xǐ | Giặt |
熨 | yù | Là |
一件 | yī jiàn | Một chiếc (quần áo) |
一条 | yī tiáo | Một chiếc (quần, váy) |
一双 | yī shuāng | Một đôi (giày, vớ) |
一套 | yī tào | Một bộ |
棉 | mián | Vải bông |
丝 | sī | Tơ tằm |
羊毛 | yáng máo | Len |
皮革 | pí gé | Da |
针织 | zhēn zhī | Dệt kim |
破损 | pò sǔn | Bị rách, hư hỏng |
修补 | xiū bǔ | Sửa chữa |
休闲 | xiūxián | Thoải mái |
正式 | zhèngshì | Trang trọng |
缝 | féng | May |
买 | mǎi | Mua |
卖 | mài | Bán |
丝绸 | sīchóu | Tơ tằm |
牛仔布 | niúzǎibù | Vải jean |
套装 | tàozhuāng | Bộ đồ |
配件 | pèijiàn | Phụ kiện |
品牌 | pǐnpái | Thương hiệu |
皮鞋 | píxié | giày da |
棉袄 | mián'ǎo | áo bông |
睡衣 | shuìyī | đồ ngủ |
短裤 | duǎnkù | quần đùi |
高跟鞋 | gāogēnxié | giày cao gót |
运动鞋 | yùndòngxié | giày thể thao |
皮带 | pí dài | thắt lưng |
丝巾 | sījīn | khăn lụa |
内衣 | nèiyī | đồ lót |
泳衣 | yǒngyī | đồ bơi |
雨衣 | yǔyī | áo mưa |
戴着 | dài zhe | đội, đeo |
试穿 | shìchuān | thử mặc |
昂贵 | ángguì | đắt tiền |
T恤衫 | T xùshān | Áo thun |
样式 | yàngshì | Kiểu dáng |
旧 | jiù | Cũ |
新 | xīn | Mới |
服装 | fúzhuāng | Trang phục |
正装 | zhèngzhuāng | Đồ công sở |
休闲装 | xiūxiánzhuāng | Đồ thường |
打扮 | dǎban | ăn mặc, trang điểm |
经典 | jīngdiǎn | kinh điển |
宽松 | kuānsōng | rộng rãi |
紧身 | jǐnshēn | ôm sát |
系列 | xìliè | bộ sưu tập |
打折 | dǎzhé | giảm giá |
购物 | gòuwù | mua sắm |
定制 | dìngzhì | đặt may |
裁缝 | cáiféng | thợ may |
缝补 | féngbǔ | sửa chữa |
连衣裙 | liányīqún | Váy liền thân |
风衣 | fēngyī | Áo khoác gió |
背心 | bèixīn | Áo ba lỗ |
尺码 | chǐmǎ | Size |