Ngoại hình
Bộ từ vựng “Ngoại hình” cung cấp cho người học tiếng Việt hơn 20 từ vựng tiếng Trung thường dùng để miêu tả ngoại hình con người. Học liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung online đến người đã có nền tảng. Nội dung bao gồm phiên âm (bính âm), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Tài liệu này là nguồn học tiếng Trung miễn phí, hỗ trợ người học tự học tại nhà hoặc kết hợp với các khóa học tiếng Trung Online khác.
Một số từ vựng ví dụ: 高 (gāo): cao; 矮 (ǎi): thấp; 胖 (pàng): béo; 瘦 (shòu): gầy; 漂亮 (piàoliang): đẹp; 帅 (shuài): đẹp trai; 可爱 (kě’ài): dễ thương; 黑 (hēi): đen; 白 (bái): trắng; 长 (cháng): dài; 短 (duǎn): ngắn; 眼睛 (yǎnjīng): mắt; 鼻子 (bízi): mũi; 嘴巴 (zuǐba): miệng; 头发 (tóufa): tóc.
- Ghi nhớ thanh điệu: Sử dụng các bài hát, video hoặc phần mềm học tập có tích hợp chức năng luyện tập thanh điệu để ghi nhớ chính xác.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Tìm kiếm hình ảnh minh họa hoặc liên tưởng đến hình dạng của chữ Hán để ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Cách dùng trong câu: Thực hành đặt câu với các từ vựng đã học, kết hợp với các từ chỉ tính chất khác để tạo câu hoàn chỉnh.
- Ôn tập thường xuyên: Dành thời gian ôn tập mỗi ngày hoặc vài ngày một lần để củng cố kiến thức.
- Ứng dụng thực tế: Thử miêu tả ngoại hình của người thân, bạn bè bằng tiếng Trung để luyện tập.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
高 | gāo | cao |
矮 | ǎi | thấp |
胖 | pàng | béo |
瘦 | shòu | gầy |
漂亮 | piàoliang | đẹp |
帅 | shuài | đẹp trai |
可爱 | kě'ài | dễ thương |
黑 | hēi | đen |
白 | bái | trắng |
长 | cháng | dài |
短 | duǎn | ngắn |
眼睛 | yǎnjīng | mắt |
鼻子 | bízi | mũi |
嘴巴 | zuǐba | miệng |
头发 | tóu fa | tóc |
脸 | liǎn | mặt |
皮肤 | pífū | da |
身材 | shēn cāi | vóc dáng |
体型 | tǐ xíng | thể hình |
肌肉 | jīròu | cơ bắp |
瘦弱 | shòu ruò | gầy yếu |
强壮 | qiáng zhuàng | cường tráng |
苗条 | miáo tiáo | mảnh mai |
丰满 | fēng mǎn | đầy đặn |
曲线 | qū xiàn | đường cong |
气质 | qìzhì | chất khí |
优雅 | yōu yǎ | tao nhã |
魅力 | mèilì | sức hấp dẫn |
清秀 | qīng xiù | thanh tú |
英俊 | yīng jùn | anh tuấn |
文静 | wén jìng | dịu dàng |
活泼 | huó pō | hoạt bát |
壮 | zhuàng | khỏe mạnh, cường tráng |
弱 | ruò | yếu ớt |
黄 | huáng | vàng |
红 | hóng | đỏ |
大 | dà | to |
小 | xiǎo | nhỏ |
帅气 | shuài qì | đẹp trai |
美丽 | mèilì | đẹp đẽ |
匀称 | yún chèn | đều đặn |
成熟 | chéngshú | chín chắn |
稚气 | zhì qì | trẻ con |
端庄 | duān zhuāng | đoan trang |
温柔 | wēn róu | dịu dàng |
结实 | jiéshí | cứng cáp |
修长 | xiū cháng | dài và thon |
棱角 | léng jiǎo | góc cạnh |
轮廓 | lún kuò | khuôn mặt |
五官 | wǔ guān | năm quan |
好看 | hǎokàn | đẹp |
圆 | yuán | tròn |
方 | fāng | vuông |
瘦长 | shòucháng | gầy và dài |
标致 | biāozhi | đẹp đẽ, xinh xắn |
胖乎乎 | pàng hū hū | béo tròn |
白皙 | bái xī | trắng trẻo |
黝黑 | yǒu hēi | làn da ngăm đen |
红润 | hóng rùn | hồng hào |
苍白 | cāng bái | xanh xao |
卷 | juǎn | xoăn |
直 | zhí | thẳng |
魁梧 | kuí wú | vạm vỡ |
精致 | jīng zhì | tinh tế |
瘦削 | shòuxuē | gầy gò |
潇洒 | xiāosǎ | hào hoa |
身材比例 | shēncái bǐlì | tỉ lệ thân hình |
美 | měi | đẹp |
耳朵 | ěrduo | tai |
健壮 | jiànzhuàng | khỏe mạnh, cường tráng |
俊俏 | jùnqiào | khôi ngô |