Môn học
Bộ từ vựng “Môn học” này cung cấp cho người học tiếng Việt những từ vựng tiếng Trung cần thiết để mô tả các môn học khác nhau. Bộ từ vựng được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung online đến người đã có nền tảng. Học viên có thể sử dụng bộ từ vựng này kết hợp với các nguồn học tiếng Trung miễn phí khác để đạt hiệu quả cao nhất. Danh sách từ vựng bao gồm các môn học phổ biến như Ngữ văn (语文 – yǔwén), Toán học (数学 – shùxué), Tiếng Anh (英语 – yīngyǔ), Vật lý (物理 – wùlǐ), Hóa học (化学 – huàxué), Sinh học (生物 – shēngwù), Lịch sử (历史 – lìshǐ), Địa lý (地理 – dìlǐ), Chính trị (政治 – zhèngzhì), Thể dục (体育 – tǐyù), Âm nhạc (音乐 – yīnyuè), Mỹ thuật (美术 – mèishù), cùng với các từ liên quan như Khóa học (课程 – kèchéng) và Môn học (科目 – kēmù), Giáo trình (教材 – jiàocái).
Mẹo học nhanh:
- Thanh điệu: Sử dụng phần mềm hỗ trợ đọc chuẩn để luyện tập phát âm chính xác từng từ.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Phân tích cấu tạo chữ Hán, liên tưởng hình ảnh hoặc câu chuyện để ghi nhớ dễ dàng.
- Cách dùng trong câu: Áp dụng từ vựng vào các câu ví dụ cụ thể, luyện tập viết và nói.
- Ôn tập thường xuyên: Lặp lại kiến thức đã học mỗi ngày để củng cố trí nhớ.
- Ứng dụng thực tế: Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hoặc viết bài để nâng cao khả năng vận dụng.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
课程 | kèchéng | khóa học |
科目 | kēmù | môn học |
学习 | xuéxí | học tập |
教授 | jiàoshòu | giáo sư/giảng dạy |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
学生 | xuésheng | học sinh |
学校 | xuéxiào | trường học |
班级 | bānjí | lớp học |
考试 | kǎoshì | kỳ thi/thi |
作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
课堂 | kètáng | lớp học |
成绩 | chéngjī | kết quả học tập |
分数 | fēnshù | điểm số |
毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
大学 | dàxué | đại học |
中学 | zhōngxué | trung học |
小学 | xiǎoxué | tiểu học |
文科 | wénkē | ngữ văn |
理科 | lǐkē | khoa học tự nhiên |
数学 | shùxué | toán học |
语文 | yǔwén | ngữ văn |
英语 | yīngyǔ | tiếng Anh |
物理 | wùlǐ | vật lý |
化学 | huàxué | hóa học |
生物 | shēngwù | sinh học |
历史 | lìshǐ | lịch sử |
地理 | dìlǐ | địa lý |
政治 | zhèngzhì | chính trị |
经济 | jīngjì | kinh tế |
教育 | jiàoyù | giáo dục/giáo dục |
培训 | péixùn | đào tạo/khóa đào tạo |
讲座 | jiǎngzuò | bài giảng |
研讨会 | yántǎohuì | hội thảo |
学期 | xuéqī | học kỳ |
学年 | xuénán | năm học |
教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy |
课本 | kèběn | sách giáo khoa |
笔记 | bǐjì | ghi chú |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
教室 | jiàoshì | phòng học |
实习 | shíxí | thực tập/thực tập |
论文 | lùnwén | luận văn |
研究 | yánjiū | nghiên cứu/nghiên cứu |
博士 | bóshì | tiến sĩ |
硕士 | shuòshì | thạc sĩ |
实验 | shíyàn | Thí nghiệm |
专业 | zhuānyè | Chuyên ngành |
学位 | xuéwèi | Bằng cấp |
文化 | wénhuà | Văn hóa |
科技 | kē jì | Khoa học kỹ thuật |
人工智能 | rénɡōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo |
信息技术 | xìnxī jìshù | Công nghệ thông tin |
体育 | tǐyù | Thể dục |
音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
美术 | mèishù | Mỹ thuật |
教案 | jiàoàn | Giáo án |
高等教育 | gāoděng jiàoyù | Giáo dục đại học |
基础教育 | jīchǔ jiàoyù | Giáo dục cơ sở |
学科 | xuékē | Môn học |
高中 | gāozhōng | Trung học phổ thông |
初中 | chūzhōng | Trung học cơ sở |
书本 | shūběn | Sách vở |
同桌 | tóngzhuō | Bạn cùng bàn |
教课书 | jiàokèshū | Sách giáo khoa |
预习 | yùxí | Ôn bài |
复习 | fùxí | Ôn lại |
作业本 | zuòyèběn | Vở bài tập |
文具 | wénjù | Văn phòng phẩm |