Mối quan hệ
Bộ từ vựng “Mối quan hệ” cung cấp cho người học tiếng Trung cơ sở từ vựng cần thiết để diễn đạt các mối quan hệ xã hội khác nhau. Bộ từ vựng này tập trung vào các thuật ngữ thường dùng, bao gồm các mối quan hệ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và các mối quan hệ xã hội khác. Học viên có thể sử dụng bộ từ vựng này để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tài liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng tiếng Trung. Việc học từ vựng tiếng Trung hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
我有很多朋友。
Tôi có rất nhiều bạn.
Cách dùng: Từ chung, dùng trong nhiều bối cảnh.
我的家人很支持我。
Gia đình tôi rất ủng hộ tôi.
Cách dùng: Chỉ những người trong cùng gia đình.
他们是夫妻。
Họ là vợ chồng.
Cách dùng: Chỉ vợ và chồng.
那对情侣很恩爱。
Cặp đôi đó rất yêu thương nhau.
Cách dùng: Chỉ những người yêu nhau.
我的同事都很友好。
Các đồng nghiệp của tôi đều rất thân thiện.
Cách dùng: Chỉ những người cùng làm việc.
我和我的同学关系很好。
Tôi và bạn cùng lớp của tôi có mối quan hệ rất tốt.
Cách dùng: Chỉ những người học cùng lớp.
我去拜访我的亲戚。
Tôi đi thăm người thân của tôi.
Cách dùng: Chỉ họ hàng.
他们的关系很好。
Mối quan hệ của họ rất tốt.
Cách dùng: Từ chung, chỉ mối quan hệ giữa người với người.
友谊是珍贵的。
Tình bạn là quý giá.
Cách dùng: Chỉ tình cảm giữa bạn bè.
他们的爱情很甜蜜。
Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
Cách dùng: Chỉ tình cảm lãng mạn giữa các cặp đôi.
Mẹo học nhanh:
- Thanh điệu: Ghi nhớ thanh điệu của từng từ bằng cách luyện tập đọc to và ghi âm lại giọng đọc của mình.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Phân tích cấu tạo chữ Hán, tìm kiếm mối liên hệ giữa các bộ thủ và nghĩa của từ để ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ: 朋友 (péngyou) – bạn bè, có bộ thủ 亻 (người) thể hiện mối quan hệ giữa người với người.
- Cách dùng trong câu: Luyện tập đặt các từ vựng vào câu để hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Tham khảo các ví dụ trong sách giáo khoa hoặc trên các trang web học tiếng Trung online như tiengtrungonline.vn.
- Từ điển: Sử dụng từ điển tiếng Trung để tra cứu nghĩa, phát âm và ví dụ cụ thể cho từng từ.
- Thường xuyên ôn tập: Ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố kiến thức và tránh quên.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
朋友 | péngyou | bạn bè |
家人 | jiā rén | người nhà |
夫妻 | fū qī | vợ chồng |
情侣 | qínglǚ | cặp đôi |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
同学 | tóngxué | bạn cùng lớp |
亲戚 | qīnqi | người thân |
关系 | guānxi | mối quan hệ |
友谊 | yǒuyì | tình bạn |
爱情 | ài qíng | tình yêu |
婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
家庭 | jiā tíng | gia đình |
社团 | shè tuán | cộng đồng |
熟人 | shú rén | người quen |
陌生人 | mò shēng rén | người lạ |
前辈 | qiánbèi | tiền bối |
后辈 | hòubèi | hậu bối |
长辈 | zhǎngbèi | người lớn tuổi |
晚辈 | wǎnbèi | người trẻ tuổi |
竞争对手 | jìngzhēng duìshǒu | đối thủ cạnh tranh |
伙伴 | huǒbàn | đối tác |
盟友 | méng yǒu | đồng minh |
师生 | shīshēng | thầy trò |
支持 | zhīchí | ủng hộ |
帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
依赖 | yī lài | phụ thuộc |
信任 | xìn rèn | tin tưởng |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
爱护 | ài hù | yêu thương, chăm sóc |
疏远 | shū yuǎn | xa cách |
隔阂 | gé hé | rào cản |
和睦 | hé mù | hòa thuận |
恋人 | liànrèn | người yêu |
照顾 | zhàogù | chăm sóc |
理解 | lǐjiě | thấu hiểu |
包容 | bāoróng | bao dung |
和谐 | héxié | hài hòa |
融洽 | róngqià | thân thiết |
密切 | mìqiè | mật thiết |
复杂 | fùzá | phức tạp |
紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
破裂 | pòliè | tan vỡ |
重建 | chóngjiàn | tái thiết lập |
修复 | xiūfù | sửa chữa |
相处 | xiāng chǔ | chung sống, sống chung |
关心 | guān xīn | quan tâm |
依靠 | yī kào | dựa dẫm |
竞争 | jìng zhēng | cạnh tranh |
合作 | hé zuò | hợp tác |
恩爱 | ēn ài | yêu thương, ân ái |
亲密 | qīn mì | thân mật |
简单 | jiǎn dān | đơn giản |
疏离 | shū lí | xa lạ, cách biệt |
建立 | jiàn lì | thiết lập, xây dựng |
维护 | wéi hù | duy trì, bảo vệ |
改善 | gǎi shàn | cải thiện |
裂痕 | liè hén | vết nứt |
桥梁 | qiáo liáng | cầu nối |
纽带 | niǔ dài | dây buộc, sợi dây liên kết |
情感 | qíng gǎn | tình cảm |
羁绊 | jī bàn | sự ràng buộc, trói buộc |
纠葛 | jiū gé | sự vướng mắc, rắc rối |
恩怨 | ēn yuàn | ân oán |
挚友 | zhì yǒu | người bạn chí thân |
知己 | zhī jǐ | người bạn tri kỷ |
红颜知己 | hóng yán zhī jǐ | bạn tri kỷ (nữ) |
蓝颜知己 | lán yán zhī jǐ | bạn tri kỷ (nam) |
协调 | xiétiáo | phối hợp, hài hòa |
维系 | wéixì | duy trì |
隔膜 | gémó | ngăn cách, hiểu lầm |
情谊 | qíngyì | tình nghĩa |
牵绊 | qiānbàn | ràng buộc, vướng bận |
兄弟 | xiōng dì | anh em (trai) |
姐妹 | jiě mèi | chị em (gái) |
交往 | jiāo wǎng | giao tiếp, giao du |
友善 | yǒu shàn | thân thiện |
爱慕 | ài mù | ái mộ, thầm thương trộm nhớ |
仰慕 | yǎng mù | ngưỡng mộ |
背叛 | bèi pàn | phản bội |
辜负 | gū fù | phụ bạc |
争吵 | zhēng chǎo | cãi nhau |
和解 | hé jiě | hòa giải |
谅解 | liàng jiě | thông cảm, tha thứ |
冷漠 | lěng mò | lạnh lùng |
热情 | rè qíng | nhiệt tình |
忠诚 | zhōng chéng | trung thành |
承诺 | chéng nuò | lời hứa/hứa hẹn |
微妙 | wēi miào | mỏng manh, tinh tế |
淡薄 | dàn bó | nhạt nhẽo, mỏng manh |