Hoạt động học tập
Bộ từ vựng “Hoạt động học tập” cung cấp cho người học tiếng Việt những từ vựng cơ bản và thường dùng nhất liên quan đến các hoạt động học tập trong môi trường giáo dục. Học liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những người đã có nền tảng nhất định. Nội dung tập trung vào việc cung cấp phát âm chuẩn (theo phiên âm Hanyu Pinyin), nghĩa tiếng Việt chính xác và ví dụ minh họa cụ thể. Tài liệu này hỗ trợ người học tự học tiếng Trung online hiệu quả, đặc biệt hữu ích cho những ai đang tìm kiếm nguồn học tiếng Trung miễn phí chất lượng cao. Bộ từ vựng này có thể được sử dụng kết hợp với các nguồn học tập khác như các trang web học tiếng Trung online để đạt hiệu quả tối ưu.
Mẹo học nhanh:
- Thanh điệu: Sử dụng phần mềm ghi âm để luyện tập phát âm chuẩn, chú ý đến sự khác biệt giữa các thanh điệu.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Phân tích cấu tạo chữ Hán, liên tưởng hình ảnh hoặc câu chuyện để ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ: 学习 (xué xí – học tập) có chữ 学 (xué – học) và 习 (xí – tập).
- Cách dùng trong câu: Ghi nhớ các mẫu câu ví dụ và vận dụng vào thực tế để luyện tập.
- Ôn tập thường xuyên: Lặp lại từ vựng mỗi ngày để củng cố kiến thức.
- Ứng dụng thực tế: Thử sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng vận dụng.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
学习 | xuéxí | học tập |
看书 | kàn shū | đọc sách |
写字 | xiě zì | viết chữ |
听课 | tīng kè | nghe giảng |
做作业 | zuò zuòyè | làm bài tập |
考试 | kǎoshì | thi cử |
复习 | fùxí | ôn tập |
预习 | yù xí | học trước |
毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
课堂 | kè táng | lớp học |
学生 | xuéshēng | học sinh |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
学校 | xué xiào | trường học |
作业 | zuòyè | bài tập |
笔记 | bǐjì | ghi chú |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
教室 | jiàoshì | phòng học |
认真 | rèn zhēn | chăm chú |
努力 | nǔlì | nỗ lực |
理解 | lǐjiě | hiểu |
掌握 | zhǎngwò | nắm vững |
提高 | tí gāo | nâng cao |
进步 | jìn bù | tiến bộ |
申请 | shēnqǐng | đăng ký |
参加 | cān jiā | tham gia |
课程 | kèchéng | khóa học |
教材 | jiào cái | giáo trình |
分数 | fēn shù | điểm số |
论文 | lùnwén | luận văn |
研究 | yánjiū | nghiên cứu |
专心 | zhuān xīn | tập trung |
高效 | gāo xiào | hiệu quả |
背诵 | bèi sòng | học thuộc lòng |
记忆 | jìyì | ghi nhớ |
思考 | sīkǎo | suy nghĩ |
讨论 | tǎo lùn | thảo luận |
教科书 | jiào kē shū | sách giáo khoa |
成绩 | chéngjì | kết quả |
完成 | wán chéng | hoàn thành |
勤奋 | qínfèn | cần cù |
优秀 | yōuxiù | xuất sắc |
简单 | jiǎn dān | đơn giản |
困难 | kùnnán | khó khăn |
重要 | zhòngyào | quan trọng |
有趣 | yǒu qù | thú vị |
无聊 | wú liáo | buồn chán |
明白 | míngbai | rõ ràng |
书包 | shū bāo | cặp sách |
文具 | wénjù | dụng cụ học tập |
应用 | yìngyòng | ứng dụng |
改进 | gǎijìn | cải thiện |
成功 | chénggōng | thành công |
失败 | shībài | thất bại |
仔细 | zǐxì | cẩn thận |
方便 | fāngbiàn | thuận tiện |
上课 | shàng kè | lên lớp |
考试卷 | kǎo shì juǎn | đề thi |
合格 | hé gé | đạt yêu cầu |
不及格 | bù jí gé | không đạt |
放弃 | fàng qì | bỏ cuộc |
计划 | jì huà | kế hoạch/lập kế hoạch |
方法 | fāng fǎ | phương pháp |
效率 | xiào lǜ | hiệu quả |
经验 | jīng yàn | kinh nghiệm |
目标 | mù biāo | mục tiêu |
挑战 | tiǎo zhàn | thử thách/thử thách |
探索 | tànsuǒ | thăm dò |
培养 | péiyǎng | bồi dưỡng |
教育 | jiàoyù | giáo dục |
讲课 | jiǎngkè | giảng bài |
授课 | shòukè | giảng dạy |
解答 | jiědá | giải đáp |
练习 | liànxí | luyện tập |
有效 | yǒuxiào | hiệu nghiệm |
问题 | wèntí | vấn đề |
解决 | jiějué | giải quyết |
合作 | hézuò | hợp tác |
积极 | jījí | tích cực |