Bộ phận cơ thể
Bộ từ vựng “Bộ phận cơ thể” cung cấp cho người học tiếng Trung cơ sở từ vựng cần thiết để mô tả cơ thể người. Bộ từ vựng này bao gồm các từ cơ bản, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và học tập. Học viên sẽ làm quen với cách đọc, viết và sử dụng các từ chỉ bộ phận cơ thể trong các câu đơn giản. Tài liệu được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, đặc biệt là người mới bắt đầu học tiếng Trung. Việc học từ vựng này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và mở rộng vốn từ vựng về chủ đề cơ thể.
Một số ví dụ:
我的头很痛。
Đầu tôi rất đau.
Cách dùng: Từ thông dụng, dùng trong nhiều ngữ cảnh
他的脸红了。
Mặt anh ấy đỏ lên.
Cách dùng: Chỉ khuôn mặt, thường dùng với các tính từ miêu tả trạng thái cảm xúc
我的眼睛很累。
Mắt tôi rất mỏi.
Cách dùng: Thường dùng với từ “睛” (jing) để tạo thành “眼睛” (yǎnjing) – mắt
我的耳朵很灵。
Tai tôi rất thính.
Cách dùng: Thường dùng với từ “朵” (duǒ) để tạo thành “耳朵” (ěrduo) – tai
他的鼻子很大。
Mũi anh ấy rất to.
Cách dùng: Thường dùng với từ “子” (zi) để tạo thành “鼻子” (bízi) – mũi
她的嘴很小。
Miệng cô ấy rất nhỏ.
Cách dùng: Chỉ phần miệng, không bao gồm hàm
我的牙疼。
Răng tôi đau.
Cách dùng: Thường dùng với từ “齿” (chǐ) để tạo thành “牙齿” (yáchǐ) – răng
她的舌头很灵活。
Lưỡi cô ấy rất linh hoạt.
Cách dùng: Thường dùng với từ “头” (tou) để tạo thành “舌头” (shétou) – lưỡi
我的颈部很酸。
Cổ tôi rất mỏi.
Cách dùng: Chỉ phần cổ
我的肩膀很痛。
Vai tôi rất đau.
Cách dùng: Thường dùng với từ “膀” (bǎng) để tạo thành “肩膀” (jiānbǎng) – vai
- 头 (tóu): đầu
- 脸 (liǎn): mặt
- 眼 (yǎn): mắt
- 耳 (ěr): tai
- 鼻 (bí): mũi
- 嘴 (zuǐ): miệng
- 牙 (yá): răng
- 舌 (shé): lưỡi
- 颈 (jǐng): cổ
- 肩 (jiān): vai
- 臂 (bì): cánh tay
- 手 (shǒu): tay
- 指 (zhǐ): ngón tay
- 胸 (xiōng): ngực
- 背 (bèi): lưng
Mẹo học nhanh:
- Thanh điệu: Ghi nhớ thanh điệu của từng từ bằng cách luyện đọc nhiều lần và kết hợp với hình ảnh minh họa.
- Mẹo nhớ chữ Hán: Tìm kiếm mối liên hệ giữa hình dạng chữ Hán và ý nghĩa của từ, ví dụ: 字 (zì) – chữ, có nét giống như cây bút.
- Cách dùng trong câu: Áp dụng từ vựng vào các câu đơn giản như: 我有一双漂亮的眼睛 (Wǒ yǒu yī shuāng piàoliang de yǎnjīng) – Tôi có một đôi mắt đẹp.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các bài tập online hoặc sách bài tập để củng cố kiến thức.
- Ghi chép: Tự tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ hiệu quả.
Từ vựng
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
头 | tóu | đầu |
脸 | liǎn | mặt |
眼 | yǎn | mắt |
耳 | ěr | tai |
鼻 | bí | mũi |
嘴 | zuǐ | miệng |
牙 | yá | răng |
舌 | shé | lưỡi |
颈 | jǐng | cổ |
肩 | jiān | vai |
臂 | bì | cánh tay |
手 | shǒu | tay |
指 | zhǐ | ngón tay |
胸 | xiōng | ngực |
背 | bèi | lưng |
腹 | fù | bụng |
腰 | yāo | eo |
腿 | tuǐ | chân |
脚 | jiǎo | chân |
膝 | xī | đầu gối |
足 | zú | bàn chân |
趾 | zhǐ | ngón chân |
发 | fā | tóc |
皮 | pí | da |
肉 | ròu | thịt |
骨 | gǔ | xương |
血 | xuè | máu |
心 | xīn | tim |
肝 | gān | gan |
肺 | fèi | phổi |
脑 | nǎo | não |
器官 | qìguān | cơ quan (trong cơ thể) |
喉咙 | hóulóng | họng |
臀 | tún | mông |
膝盖 | xīgài | đầu gối |
胳膊 | gēbo | cánh tay |
手指 | shǒu zhǐ | ngón tay |
指甲 | zhǐ jiǎ | móng tay |
头发 | tóu fa | tóc |
皮肤 | pífū | da |
肌肉 | jīròu | cơ bắp |
骨头 | gǔtou | xương |
血液 | xuèyè | máu |
心脏 | xīn zàng | tim |
肝脏 | gān zàng | gan |
肾 | shèn | thận |
胃 | wèi | dạ dày |
肠 | cháng | ruột |
大脑 | dà nǎo | não bộ |
神经 | shénjīng | thần kinh |
脚趾 | jiǎo zhǐ | ngón chân |
毛发 | máo fà | lông |
关节 | guānjié | khớp |
血液循环 | xuèyè xúnhuán | tuần hoàn máu |
内脏 | nèizàng | nội tạng |
眼睛 | yǎnjing | mắt |
鼻子 | bízi | mũi |
耳朵 | ěrduo | tai |
嘴巴 | zuǐba | miệng |
牙齿 | yáchǐ | răng |
舌头 | shétou | lưỡi |
脖子 | bózi | cổ |
肩膀 | jiānbǎng | vai |
手臂 | shǒubì | cánh tay |
胸部 | xiōngbù | ngực |
肚子 | dùzi | bụng |
屁股 | pìgu | mông |
脚踝 | jiǎohuái | mắt cá chân |
肾脏 | shènzàng | thận |
细胞 | xìbāo | tế bào |
腹部 | fùbù | bụng |
臀部 | túnbù | mông |
手腕 | shǒuwàn | cổ tay |
手掌 | shǒuzhǎng | lòng bàn tay |
脚掌 | jiǎozhǎng | lòng bàn chân |
指甲油 | zhǐjiǎyóu | sơn móng tay |
睫毛 | jiémáo | lông mi |
眉毛 | méimao | lông mày |
汗毛 | hànmáo | lông tơ |
毛孔 | máokǒng | lỗ chân lông |
嘴唇 | zuǐchún | môi |
骨骼 | gǔgé | bộ xương |
组织 | zǔzhī | mô |
新陈代谢 | xīn chén dài xiè | chuyển hóa |